Có 4 kết quả:

清净 qīng jìng ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄥˋ清淨 qīng jìng ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄥˋ清静 qīng jìng ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄥˋ清靜 qīng jìng ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) peaceful
(2) quiet
(3) tranquil
(4) purified of defiling illusion (Buddhism)

Từ điển Trung-Anh

(1) peaceful
(2) quiet
(3) tranquil
(4) purified of defiling illusion (Buddhism)

Từ điển Trung-Anh

(1) quiet
(2) peaceful and quiet

Từ điển Trung-Anh

(1) quiet
(2) peaceful and quiet